Tốc độ trục vít và mô-men xoắn có thể điều chỉnh: Kiểm soát tốc độ trục vít: Trong hệ thống trục vít đôi song song, khả năng điều chỉnh chính xác tốc độ trục vít là rất quan trọng để xử lý các vật liệu có độ nhớt khác nhau. Vật liệu có độ nhớt cao thường yêu cầu tốc độ trục vít thấp hơn để tránh lực cắt quá mức, có thể dẫn đến suy giảm nhiệt hoặc xử lý không đồng đều. Ngược lại, vật liệu có độ nhớt thấp hơn có thể cần tốc độ trục vít cao hơn để đảm bảo đủ công suất và trộn. Việc kiểm soát chính xác tốc độ trục vít cho phép hệ thống thích ứng với đặc tính dòng chảy của vật liệu, đảm bảo quá trình ép đùn nhất quán và được kiểm soát. Quản lý mô-men xoắn: Mô-men xoắn là một thông số quan trọng khác, đặc biệt đối với các vật liệu có độ nhớt cao hơn, chống lại dòng chảy. Thiết kế vít đôi song song cung cấp mô-men xoắn cần thiết để đẩy các vật liệu này qua thùng mà không gây ra lực cắt hoặc quá nhiệt. Khả năng này rất quan trọng để duy trì tính toàn vẹn của các vật liệu nhạy cảm có thể bị suy giảm dưới áp lực cơ học cao.
Cấu hình phần tử và hình học vít: Thiết kế vít có thể tùy chỉnh: Các vít trong thùng vít đôi song song có thể được thiết kế với các hình dạng cụ thể phù hợp với đặc tính dòng chảy của vật liệu. Ví dụ, các rãnh vít sâu có thể được sử dụng cho các vật liệu có độ nhớt cao để cung cấp đủ không gian cho vật liệu chảy mà không gây tích tụ áp suất quá mức. Đối với vật liệu có độ nhớt thấp, có thể sử dụng các kênh nông hơn với các yếu tố trộn mạnh hơn để tăng cường độ phân tán và đồng nhất. Cấu hình phần tử: Việc sắp xếp các phần tử vít, chẳng hạn như khối vận chuyển, nhào và trộn, có thể được tối ưu hóa để đáp ứng nhu cầu xử lý các vật liệu khác nhau. Ví dụ, các khối nhào tạo ra các vùng cắt cao có hiệu quả trong việc phân tán chất độn hoặc phá vỡ các chất kết tụ trong vật liệu có độ nhớt cao. Ngược lại, các bộ phận vận chuyển được thiết kế để di chuyển vật liệu về phía trước với lực cắt tối thiểu, điều này rất cần thiết đối với các vật liệu có độ nhớt thấp có thể bị xử lý quá mức nếu bị cắt quá nhiều.
Kiểm soát nhiệt độ: Quản lý nhiệt chính xác: Kiểm soát nhiệt độ hiệu quả là điều cần thiết khi xử lý các vật liệu có độ nhạy nhiệt khác nhau. Thùng vít đôi song song được trang bị nhiều vùng kiểm soát nhiệt độ dọc theo chiều dài của nó, cho phép làm nóng và làm mát chính xác. Điều này đảm bảo rằng vật liệu được xử lý trong phạm vi nhiệt độ tối ưu, ngăn ngừa các vấn đề như suy giảm nhiệt, thay đổi độ nhớt hoặc tách pha. Phản ứng linh hoạt đối với hoạt động của vật liệu: Khả năng tự động điều chỉnh cài đặt nhiệt độ của hệ thống để đáp ứng với hoạt động của vật liệu theo thời gian thực là đặc biệt quan trọng để duy trì độ nhớt ổn định. Ví dụ, khi vật liệu có độ nhớt cao được làm nóng và bắt đầu chảy dễ dàng hơn, nhiệt độ có thể được điều chỉnh để duy trì môi trường xử lý ổn định, đảm bảo chất lượng đồng đều ở sản phẩm cuối cùng.
Thiết kế mô-đun: Các thành phần có thể hoán đổi cho nhau: Thiết kế mô-đun của thùng vít đôi song song cho phép dễ dàng tùy chỉnh và cấu hình lại các bộ phận vít và thùng. Người dùng có thể chọn và sắp xếp các phần tử vít khác nhau dựa trên vật liệu cụ thể đang được xử lý. Tính linh hoạt này đặc biệt thuận lợi khi xử lý nhiều loại vật liệu, vì nó cho phép hệ thống nhanh chóng thích ứng với các độ nhớt và đặc tính dòng chảy khác nhau mà không yêu cầu thời gian ngừng hoạt động kéo dài. Khả năng mở rộng và nâng cấp: Thiết kế mô-đun cũng hỗ trợ khả năng mở rộng, cho phép người dùng nâng cấp hệ thống của họ khi nhu cầu xử lý thay đổi. Ví dụ, khi các vật liệu mới có yêu cầu xử lý khác nhau được giới thiệu, cấu hình vít có thể được sửa đổi hoặc mở rộng để đáp ứng những thách thức mới này, đảm bảo hiệu suất tối ưu liên tục.