Công nghiệp Tin tức

Trang chủ / Tin tức / Công nghiệp Tin tức / Làm thế nào để tỷ lệ chiều dài trên đường kính của một vít đùn phim bị thổi ảnh hưởng đến xử lý vật liệu và tính chất phim?

Làm thế nào để tỷ lệ chiều dài trên đường kính của một vít đùn phim bị thổi ảnh hưởng đến xử lý vật liệu và tính chất phim?

Tỷ lệ L/D cao hơn (thường trên 24:1) cho phép trộn và đồng nhất hóa polyme nóng chảy tốt hơn. Với vít dài hơn, vật liệu sẽ có nhiều thời gian hơn để được làm nóng và trộn kỹ. Điều này có thể dẫn đến dòng chảy tan chảy ổn định hơn và màng đồng nhất. Sự đồng nhất thích hợp giúp đảm bảo rằng các chất phụ gia, chất tạo màu và chất độn được phân bổ đều khắp vật liệu, cải thiện chất lượng và hiệu suất của màng. Tỷ lệ L/D thấp hơn có thể không cung cấp đủ thời gian để trộn nóng chảy hiệu quả, dẫn đến các đặc tính không nhất quán trên màng.

Tỷ lệ L/D cũng ảnh hưởng đến khả năng tạo áp suất của trục vít để ép đùn. Vít dài hơn (tỷ lệ L/D cao hơn) thường mang lại sự phát triển áp suất tốt hơn, điều này rất cần thiết cho quá trình ép đùn và hình thành màng ổn định. Trong vùng đo sáng, nơi vật liệu được điều áp và đẩy qua khuôn, vít dài hơn cho phép nén từ từ hơn, có thể giúp giảm dao động nhiệt độ nóng chảy và ngăn ngừa áp suất quá cao có thể dẫn đến khuyết tật trên màng. Tỷ lệ L/D thấp hơn có thể dẫn đến sự thay đổi áp suất đột ngột hơn, điều này có thể dẫn đến dòng chảy kém đồng đều hơn, khả năng trương nở khuôn hoặc sự thay đổi độ dày màng.

Tỷ lệ L/D cao hơn tạo điều kiện phân phối nhiệt tốt hơn trên vật liệu, góp phần kiểm soát nhiệt độ tốt hơn trong quá trình ép đùn. Vít dài hơn cho phép có nhiều thời gian dừng trong thùng hơn, mang lại khả năng truyền nhiệt đầy đủ và điều chỉnh nhiệt tốt hơn. Điều này dẫn đến nhiệt độ nóng chảy ổn định hơn, điều này rất quan trọng để sản xuất màng có đặc tính ổn định. Ngược lại, tỷ lệ L/D ngắn hơn có thể dẫn đến sự gia nhiệt nóng chảy kém đồng đều hơn, làm tăng khả năng phân hủy nhiệt của nhựa nhạy nhiệt hoặc gây ra các đặc tính vật liệu không nhất quán trên màng.

Với tỷ lệ L/D cao hơn, trục vít có nhiều thời gian hơn để xử lý các vật liệu có độ nhớt cao hơn hoặc các vật liệu yêu cầu tốc độ cắt cao hơn. Đối với các polyme có độ nhớt cao, vít dài hơn cho phép kiểm soát quá trình xử lý tốt hơn vì vật liệu có thể được làm nóng và cắt dần dần, cải thiện đặc tính dòng chảy của nó. Điều này đặc biệt có lợi khi xử lý các vật liệu dày hoặc có độ đầy cao, vì vít dài hơn giúp có nhiều thời gian hơn để phá vỡ độ nhớt. Đối với vật liệu có độ nhớt thấp hoặc tốc độ đùn nhanh hơn, tỷ lệ L/D thấp hơn có thể vẫn đủ, nhưng điều này đôi khi có thể ảnh hưởng đến tính đồng nhất của chất lượng nóng chảy và màng.

Tỷ lệ L/D ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ ép đùn và công suất đầu ra. Tỷ lệ L/D cao hơn thường làm tăng hiệu quả của trục vít trong việc vận chuyển vật liệu, điều này có thể dẫn đến năng suất cao hơn và tốc độ sản xuất ổn định. Điều này rất quan trọng đối với các hoạt động quy mô lớn cần ép đùn khối lượng lớn mà không ảnh hưởng đến chất lượng. Mặt khác, tỷ lệ L/D thấp hơn có thể dẫn đến giảm năng suất hoặc di chuyển vật liệu kém hiệu quả hơn, đặc biệt với các vật liệu phức tạp hơn hoặc dày hơn, dẫn đến tốc độ sản xuất tổng thể thấp hơn hoặc sản lượng màng không nhất quán.

Tỷ lệ L/D ảnh hưởng đến các đặc tính chính của màng thổi cuối cùng, chẳng hạn như độ đồng nhất, độ bền và độ trong của màng. Vít dài hơn giúp trộn tốt hơn, áp suất đồng đều hơn và nhiệt độ nóng chảy ổn định, dẫn đến màng đồng nhất hơn với ít khuyết tật hơn như bong bóng, gel hoặc độ dày thay đổi. Khả năng kiểm soát dòng chảy tan chảy được cải thiện cũng góp phần nâng cao các tính chất cơ học, chẳng hạn như độ bền kéo và khả năng chống rách, rất quan trọng đối với một số ứng dụng như đóng gói. Phim được sản xuất bằng vít có tỷ lệ L/D ngắn hơn có thể có độ dày không nhất quán, tính chất cơ học kém hơn và các khuyết tật như vệt, có thể ảnh hưởng đến chất lượng và hiệu suất của phim.

Vít đùn màng thổi